Khám phá toàn bộ về mã vạch là gì? Từ định nghĩa, phân loại đến cách kiểm tra và đăng ký. Hướng dẫn chi tiết về mã vạch 1D, 2D và những hướng dẫn về cách kiểm tra mã vạch.
1. Mã vạch là gì?

Mã vạch là một hệ thống mã hóa thông tin dưới dạng hình ảnh có thể đọc được bằng máy, bao gồm các vạch song song có độ rộng và khoảng cách khác nhau. Đây là công cụ không thể thiếu trong thương mại hiện đại, xuất hiện trên hầu hết các sản phẩm từ siêu thị đến kho hàng.
Theo định nghĩa từ tổ chức GS1 quốc tế, mã vạch là ký hiệu được tạo thành từ dãy các chữ số để xác định xuất xứ hàng hóa, lưu thông của các nhà sản xuất trong một quốc gia đến thị trường trong nước hoặc sang các quốc gia khác.
Ví dụ thực tế về mã vạch:
Khi bạn mua một chai nước tại siêu thị VinMart, bạn sẽ thấy mã vạch 893 1234567 54321 trên nhãn sản phẩm. Trong đó:
- 893: Mã quốc gia Việt Nam
- 1234567: Mã nhà sản xuất
- 54321: Mã sản phẩm cụ thể
Tại sao mã vạch lại quan trọng trong chuỗi cung ứng?
Mã vạch đóng vai trò then chốt trong việc:
- Quản lý kho hàng: Theo dõi xuất nhập tồn tự động
- Thanh toán nhanh: Quét mã thay vì nhập thủ công
- Truy xuất nguồn gốc: Xác định xuất xứ sản phẩm ngay lập tức
- Chống hàng giả: Xác thực tính chính hãng
Theo thống kê của GS1, hiện có hơn 2 triệu doanh nghiệp trên toàn cầu đang sử dụng tiêu chuẩn mã vạch GS1, với tỷ lệ ước tính khoảng 67% người tiêu dùng Việt Nam đã từng quét mã QR trong năm 2024.
2. Lịch sử và tiêu chuẩn mã vạch
2.1. Nguồn gốc của mã vạch
Câu chuyện về mã vạch bắt đầu từ năm 1948 khi hai nhà phát minh Norman Joseph Woodland và Bernard Silver tạo ra ý tưởng đầu tiên về hệ thống mã hóa này. Đến năm 1952, họ được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình.
Cột mốc quan trọng – 26/6/1974: Lần đầu tiên trong lịch sử, một mã vạch UPC được quét tại siêu thị tại Ohio, Mỹ trên gói kẹo cao su Wrigley’s. Đây được coi là bước ngoặt đánh dấu kỷ nguyên của thương mại hiện đại.
Sự phát triển của các tổ chức tiêu chuẩn:
- 1973: Thành lập Hội đồng mã thống nhất Mỹ (UCC)
- 1977: 12 nước Châu Âu thành lập Hội mã số vật phẩm Châu Âu (EAN)
- 2005: EAN International đổi tên thành GS1 và trở thành tổ chức quản lý tiêu chuẩn mã vạch toàn cầu
Vai trò của GS1: Là tổ chức phi lợi nhuận quản lý hệ thống mã vạch toàn cầu, GS1 hiện đang hoạt động tại 110 quốc gia với 150 lĩnh vực khác nhau, cung cấp “ngôn ngữ chung” cho thương mại quốc tế.
2.2. Tiêu chuẩn mã vạch Việt Nam
Tại Việt Nam, hệ thống mã vạch được quản lý bởi Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ.
Cấu trúc:
Mã vạch tại Việt Nam sử dụng tiêu chuẩn EAN-13 với cấu trúc 893 + 7 chữ số mã doanh nghiệp + 5 chữ số mã sản phẩm.
Ví dụ phân tích:
- Mã 893 1234567 54321:
- 893: Prefix của Việt Nam (được GS1 phân bổ)
- 1234567: Mã doanh nghiệp (do NBC Việt Nam cấp)
- 54321: Mã sản phẩm (do doanh nghiệp tự quản lý)
Cơ quan quản lý:
Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng chịu trách nhiệm:
- Cấp phép mã vạch cho doanh nghiệp
- Quản lý cơ sở dữ liệu mã vạch quốc gia
- Giám sát việc sử dụng mã vạch trên thị trường
3. Các loại mã vạch
3.1. Mã vạch 1D (tuyến tính)
Mã vạch 1D là dạng truyền thống với các vạch song song, được sử dụng rộng rãi trong bán lẻ và logistics. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:
EAN-13 – Chuẩn bán lẻ toàn cầu
- Cấu trúc: 13 chữ số
- Ứng dụng: Sản phẩm tiêu dùng trong siêu thị
- Ví dụ: Sản phẩm tại Co.opmart, Big C, Lotte Mart
Code 128 – Logistics chuyên nghiệp
- Đặc điểm: Mật độ cao, chứa 40+ ký tự
- Ứng dụng: Nhãn vận chuyển, quản lý kho
- Ví dụ: Mã tracking của Viettel Post, GHTK
Bảng so sánh mã vạch 1D phổ biến:
Loại mã | Dung lượng | Ứng dụng chính | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|---|
EAN-13 | 13 chữ số | Bán lẻ | Sản phẩm tạp hóa |
Code 128 | 40+ ký tự | Logistics | Nhãn giao hàng |
UPC-A | 12 chữ số | Bán lẻ Bắc Mỹ | Sản phẩm nhập khẩu |
3.2. Mã vạch 2D
Mã vạch 2D có khả năng lưu trữ nhiều thông tin hơn, được ứng dụng trong marketing và thanh toán điện tử.
QR Code – Phổ biến nhất Việt Nam
- Ứng dụng: Thanh toán MoMo, ViettelPay, menu nhà hàng
- Dung lượng: Lên đến 4.296 ký tự
- Thống kê: 67% người Việt đã quét QR code năm 2024
Data Matrix – Cho linh kiện nhỏ
- Đặc điểm: Kích thước siêu nhỏ
- Ứng dụng: Linh kiện điện tử, thiết bị y tế
- Ưu điểm: Đọc được ở độ phân giải thấp
Xu hướng phát triển: QR Code đang dần bổ sung cho mã vạch 1D trong marketing, trong khi mã 1D vẫn là chuẩn trong bán lẻ.
4. Hướng dẫn kiểm tra và đăng ký mã vạch tại Việt Nam
4.1. Cách kiểm tra mã vạch
Việc xác minh mã vạch giúp người tiêu dùng phân biệt hàng thật – giả một cách hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Sử dụng ứng dụng quét mã
Ứng dụng được khuyên dùng:
- Android: Barcode Scanner (miễn phí)
- iOS: CheckVN (được NBC Việt Nam khuyên dùng)
- Đa nền tảng: Zalo, Viber (có tính năng quét QR tích hợp)
Bước 2: Kiểm tra với cơ sở dữ liệu chính thức
Truy cập vnpc.gs1.gov.vn để tra cứu thông tin chi tiết về:
- Tên doanh nghiệp sở hữu mã
- Địa chỉ đăng ký kinh doanh
- Thông tin sản phẩm (nếu có)
Ví dụ kiểm tra thực tế:
Một mã vạch ở Việt Nam chính hãng 893 1234567 54321 sẽ hiển thị:
- ✅ Thông tin nhà sản xuất rõ ràng
- ✅ Địa chỉ doanh nghiệp cụ thể
- ✅ Ngày đăng ký mã vạch
Mã giả sẽ trả về lỗi: “Mã không tồn tại trong hệ thống”
4.2. Đăng ký mã vạch tại Việt Nam
Doanh nghiệp muốn có mã vạch hợp pháp cần thực hiện đúng quy trình sau:
Hồ sơ cần thiết:
- Giấy phép kinh doanh (bản công chứng)
- Danh sách sản phẩm cần đăng ký
- Đơn đăng ký mã vạch (mẫu NBC)
Chi phí đăng ký:
- Doanh nghiệp nhỏ: ~3 triệu VNĐ/năm
- Doanh nghiệp vừa: ~5 triệu VNĐ/năm
- Doanh nghiệp lớn: ~10 triệu VNĐ/năm
Case study: Quán cà phê Hà Nội
Một thương hiệu cà phê tại Hà Nội đã hoàn thành đăng ký mã vạch trong 2 tuần với quy trình:
- Tuần 1: Nộp hồ sơ và thanh toán phí
- Tuần 2: Nhận mã vạch và hướng dẫn sử dụng
Lưu ý quan trọng: Chỉ sử dụng mã vạch do NBC cấp chính thức, tránh các dịch vụ làm mã vạch “rẻ” không có giá trị pháp lý.
5. Câu hỏi thường gặp
Mã vạch có thể bị làm giả không?
Có, nhưng có cách phát hiện hiệu quả. Mã vạch EAN-13 có chữ số kiểm tra (chữ số cuối) được tính toán dựa trên thuật toán đặc biệt. Nếu mã bị làm giả, chữ số này sẽ không khớp khi kiểm tra.
Cách phát hiện: Sử dụng ứng dụng CheckVN để kiểm tra tính hợp lệ của chữ số kiểm tra.
‘893’ trong mã vạch Việt Nam có nghĩa gì?
893 là mã quốc gia của Việt Nam được tổ chức GS1 phân bổ. Đây là định danh duy nhất giúp nhận biết sản phẩm có xuất xứ từ Việt Nam trên thị trường quốc tế.
So sánh với các nước khác:
- 690-695: Trung Quốc
- 880: Hàn Quốc
- 885: Thái Lan
- 890: Ấn Độ
QR Code có thay thế được mã vạch truyền thống?
Không hoàn toàn. QR Code và mã vạch 1D có vai trò bổ sung cho nhau:
- QR Code: Phù hợp cho marketing, thanh toán, chia sẻ thông tin
- Mã vạch 1D: Vẫn là chuẩn trong bán lẻ do tốc độ quét nhanh và độ tin cậy cao
Xu hướng tương lai: Cả hai sẽ cùng tồn tại, mỗi loại phục vụ mục đích riêng.
6. Kết luận
Mã vạch đã trở thành xương sống của thương mại hiện đại, giúp tối ưu hóa giao dịch, chống gian lận và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc. Từ việc thanh toán nhanh chóng tại siêu thị đến quản lý kho hàng phức tạp, mã vạch đóng vai trò không thể thay thế.
Những điểm cần nhớ:
- Chọn đúng loại mã: EAN-13 cho bán lẻ, QR Code cho marketing
- Đăng ký chính thức: Chỉ sử dụng mã do NBC cấp để tránh rủi ro pháp lý
- Kiểm tra thường xuyên: Sử dụng ứng dụng CheckVN để xác minh
Với sự phát triển của công nghệ 4.0, mã vạch sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền thương mại minh bạch, an toàn và hiệu quả cho tương lai.
Xem thêm:
Mã vạch Canada, cách kiểm tra mã vạch sản phẩm xuất xứ Canada
Mã vạch của Thái Lan là bao nhiêu?
Mã Vạch Trung Quốc Là Số Mấy? Cách Kiểm Tra Nhanh Chóng
Mã vạch USA và những điều cần biết về mã vạch Mỹ
Bài viết liên quan: