Voucher không chỉ là “tờ giấy giảm giá”. Nó là vật mang thông điệp khuyến mãi, đồng thời là điểm chạm thương hiệu (brand touchpoint). Chất liệu đóng vai trò như… “bắt tay đầu tiên”: mịn màng, dày dặn sẽ gợi cảm giác tin cậy và giá trị; mỏng manh, lem nhem dễ khiến ưu đãi bị xem nhẹ.
1. Tiêu chí chọn chất liệu voucher
Độ dày (gsm) & độ cứng
Phổ thông 170–250gsm cho voucher tờ rời; 250–350gsm khi dùng như thẻ quà tặng cao cấp. Gsm cao hơn = cứng cáp hơn, nhưng chi phí & trọng lượng tăng.
Bề mặt — bóng, mờ, nhung, sần
Bề mặt quyết định cảm giác chạm (haptic). Bóng cho màu rực, mờ cho vẻ sang, nhung (soft-touch) cho cảm giác “mịn như da đào”, sần (texture) tạo cá tính thủ công.
Khả năng in ấn & bám mực
Couche bám mực tốt, sắc nét; Kraft cần thiết kế tương phản cao; giấy mỹ thuật nên test proof vì texture có thể “ăn” chi tiết nhỏ.
Ngân sách & số lượng
In offset tiết kiệm khi số lượng nhiều; in kỹ thuật số linh hoạt cho lô nhỏ, cá nhân hóa mã/ tên.
2. Bảng so sánh nhanh các chất liệu phổ biến
Chất liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Khuyến nghị gsm | Dùng cho |
---|---|---|---|---|
Couche | In sắc nét, giá tốt, phổ biến | Dễ trầy nếu không cán | 170–250 | Mass voucher, F&B |
Bristol | Trắng, cứng, mặt mịn | Ít “bóng bẩy” hơn C | 230–300 | Thẻ tặng, event |
Ivory | Mặt mịn, lưng nhám sang | Giá nhỉnh hơn C | 230–300 | Thương hiệu cao cấp |
Ford/Offset | Dễ viết, chi phí rẻ | Màu không rực như C | 150–250 | Phiếu có chỗ ký/viết |
Kraft nâu | Tự nhiên, eco feel | Hạn chế gam sáng | 200–300 | Thủ công, organic |
Mỹ thuật (Texture) | Cá tính, sờ chạm độc đáo | Cần proof, giá cao | 220–300 | Boutique, luxury |
Metalize | Hiệu ứng ánh kim | Dễ lộ vết xước | 200–250 | Premium, lễ hội |
PVC/PET | Bền, chống nước | Giá cao, cần máy cắt | 0.4–0.76mm | Thẻ quà, loyalty |
3. Nhóm giấy in thông dụng
Giấy Couche (C)
Bề mặt láng, cho màu sắc rực rỡ, hình ảnh sắc nét. Khi cán bóng, voucher nhìn “bắt mắt”; cán mờ thì sang trọng, giảm phản quang.
Giấy Bristol
Trắng, cứng, định hình tốt. Ít bóng hơn Couche nhưng đứng form hơn — lý tưởng cho voucher dạng thẻ mỏng.
Giấy Ivory
Một mặt mịn in đẹp, mặt kia hơi sần giúp chạm tay “đắt giá”. Phù hợp thương hiệu cao cấp, hộp quà, beauty, spa.
Giấy Ford/Offset
Không tráng phủ, dễ viết/đóng dấu. Nếu voucher cần khách ký, ghi tên, ghi ngày — Ford là lựa chọn thực dụng.
Giấy Kraft nâu
Tông nâu ấm, hơi vintage, “xanh”. Hợp với cà phê rang xay, bakery, đồ thủ công, nông sản sạch.
4. Vật liệu cao cấp & đặc biệt
Giấy mỹ thuật (Texture)
Gân nổi, cotton, linen… tạo trải nghiệm sờ chạm khác biệt. Lưu ý: chữ nhỏ, nền chuyển sắc nên proof trước.
Giấy Metalize (giả kim)
Hiệu ứng ánh kim bạc/vàng/đồng. Dùng lớp in trắng lót (white ink) để màu chuẩn xác, sau đó in màu CMYK.
Nhựa PVC/PET & thẻ cứng
Chống nước, bền lâu, gần như “thẻ ATM”. Có thể dập số, in mã vạch, bo góc R3–R5. Hợp làm gift card, membership.
Giấy tái chế & thân thiện môi trường
Giảm dấu chân carbon, hợp tinh thần ESG. Màu nền không trắng tinh; thiết kế nên chọn tông đất, tối giản.
5. Hoàn thiện bề mặt (finishing) nên biết
Cán bóng/mờ/nhung (Soft-touch)
-
Bóng: nổi màu, bắt sáng; hợp hình ảnh “đậm đà”.
-
Mờ: tinh tế, ít bám vân tay.
-
Soft-touch: sờ “mịn”, cảm giác cao cấp; nên chọn thiết kế tối giản để chất liệu “lên tiếng”.
Ép kim, phủ UV cục bộ
Ép kim (foiling) tạo điểm nhấn logo, % giảm giá. UV cục bộ làm vùng đó nổi bật khi nghiêng ánh sáng.
Dập nổi/dập chìm, bế hình, bo góc
Dập nổi logo cho cảm giác “đồ thật, giá trị thật”. Bế die-cut theo icon thương hiệu giúp voucher không “na ná người ta”.
Khoan lỗ, làm vạt xé, số nhảy, mã QR
Vạt xé cho phiếu rút thăm; số nhảy/QR giúp tracking chiến dịch, hạn chế gian lận.
6. Kỹ thuật in phù hợp theo chất liệu
In offset vs in kỹ thuật số
-
Offset: tối ưu khi in >500–1,000 bản, màu ổn định, chi phí/đơn vị thấp.
-
Kỹ thuật số: lô nhỏ, gấp rút, cá nhân hóa (tên, mã riêng), proof nhanh.
In letterpress, screen, và các hiệu ứng
Letterpress dập chìm mực lên giấy mỹ thuật cực đã tay; screen (lụa) cho mực dày, hiệu ứng đặc biệt trên nhựa/kim loại.
Khi nào cần proof màu
Khi dùng giấy đặc biệt, metalize, kraft, hoặc yêu cầu màu thương hiệu chính xác (Pantone) — luôn proof để tránh lệch tông.
7. Định lượng (gsm) khuyến nghị theo mục đích
Phát số lượng lớn (mass)
170–200gsm Couche + cán mờ/bóng là “đủ đẹp đủ rẻ”.
Sự kiện/tri ân VIP
250–300gsm Ivory/ Bristol + soft-touch + ép kim điểm xuyết.
Dùng như thẻ quà tặng
PVC 0.5–0.76mm, bo góc, in số, phủ mờ chống xước.
8. Kích thước & quy cách phổ biến
Chuẩn 1/3 A4, 85×185 mm, 90×200 mm
Dễ xếp kệ, vừa phong bì DL, tỉ lệ nhìn cân đối.
Thẻ ATM 85.6×54 mm
Gọn ví, cảm giác “thẻ thật” — khách giữ lâu hơn.
Bế die-cut theo hình thương hiệu
Hình chai, chiếc lá, logo… thu hút chụp ảnh chia sẻ.
9. Trải nghiệm người dùng & thương hiệu
Cảm xúc chạm tay (haptic)
Người nhận sờ vào đã thấy “xịn” thì tỷ lệ giữ lại & sử dụng tăng. Chất liệu là “âm thanh im lặng” của thương hiệu.
Tương phản màu & đọc dễ
Cỡ chữ tối thiểu 8–9pt; trên nền kraft/texture cần tăng độ đậm & khoảng cách chữ.
Khả năng chống nhăn, chống ẩm
Cán màng giúp chống ẩm nhẹ, tránh “tai nạn” trong túi.
10. Lựa chọn theo ngành hàng
F&B, cafe, bakery
Kraft/ Couche mờ, thiết kế ấm áp; thêm vạt xé tích điểm. Bế hình ly cà phê càng “đã mắt”.
Thời trang & làm đẹp
Ivory + soft-touch + ép kim mảnh, tông pastel/neutral cho sang.
Du lịch, giải trí, giáo dục
Bristol/Couche cứng cáp; QR rõ ràng dẫn đến landing page.
11. Tối ưu chi phí mà vẫn đẹp
Chọn định lượng “đủ dùng”
Đừng “đua” 350gsm nếu chỉ phát mass, 200gsm + cán mờ đủ chắc tay.
Gộp bài in, tối ưu khổ
Thiết kế gom trên khổ in để giảm hao; thống nhất kích thước giữa các mẫu.
Thay finishing thông minh
Không nhất thiết ép kim; UV cục bộ hoặc mực đặc biệt cũng tạo điểm nhấn.
12. Xanh hóa voucher
Giấy tái chế, mực sinh học
Chọn giấy tái chế/giấy có chứng chỉ, mực gốc đậu nành. In hai mặt tối giản để giảm mực.
Chứng chỉ FSC & lưu ý thiết kế
Thêm icon “Printed on FSC-certified paper” nhỏ xinh, kêu gọi tái chế sau sử dụng.
13. Lỗi thường gặp & cách tránh
Lem mực, nứt cán, bạc màu
Chọn nhà in hiệu chuẩn màu; cán màng đúng loại; tránh nền đen lớn trên giấy dễ xước.
Sai mã QR, số nhảy trùng
Test QR trên nhiều máy; xuất dữ liệu số nhảy chuẩn, kiểm tra mẫu trước in hàng loạt.
Chọn sai gsm gây cong mép
Voucher nhét ví dễ cong nếu quá mỏng — ưu tiên ≥200gsm hoặc cán màng.
14. FAQ — Câu hỏi thường gặp
Voucher phát số lượng lớn nên dùng chất liệu nào để tối ưu chi phí?
Couche 170–200gsm cán mờ/bóng là lựa chọn cân bằng giữa giá, màu sắc và độ bền.
Tôi cần khách ký/viết tên lên voucher, dùng giấy gì?
Giấy Ford/Offset hoặc Bristol mờ; tránh cán màng ở vùng cần viết.
Voucher hay bị xước mép, khắc phục ra sao?
Tăng gsm lên ≥200, thêm cán mờ/nhung, bo góc R3–R5 để giảm sứt cạnh.
Muốn premium hơn mà ngân sách không tăng nhiều?
Giữ gsm nhưng thêm UV cục bộ hoặc bo góc. Hiệu quả thị giác cao, chi phí vừa phải.
Voucher thân thiện môi trường có đẹp không?
Có. Giấy tái chế/kraft kết hợp thiết kế tối giản, mực đậm, tương phản cao vẫn rất hút mắt và “đúng chất” eco.
Bài viết liên quan: